Nguyên liệu thô mỹ phẩm
Nguyên liệu thô mỹ phẩm
FOB
Phương thức vận chuyển:
Giao hàng
Chi tiết sản phẩm
Thông tin cần thiết
Phương thức vận chuyển:Giao hàng
Mô tả sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm củaMỹ phẩmNguyên liệu thô 89030 - 95 – 5  (GHK - Cu)

·Công thức hóa học và Khối lượng phân tử: Công thức hóa học của GHK - Cu là C₁₄H₂₄CuNO, với trọng lượng phân tử khoảng 406,98 g/mol. Công thức hóa học cụ thể này xác định cấu trúc phân tử và các tính chất hóa học cơ bản của nó.

·Ngoại hình và Tính chất Vật lý: Nó thường là một bột màu xanh đến xanh lục và có một độ hút ẩm nhất định. Màu sắc của nó chủ yếu xuất phát từ sự hiện diện của các ion đồng, trong khi độ hút ẩm liên quan đến một số nhóm phân cực trong cấu trúc phân tử của nó. Những nhóm này có thể tương tác với các phân tử nước trong không khí.

·Độ hòa tan: GHK - Cu dễ dàng hòa tan trong nước và có thể tạo thành một dung dịch ổn định trong đó. Tính chất này mang lại cho nó khả năng phân tán tốt và tương thích trong các ứng dụng như hệ thống sinh học và công thức mỹ phẩm. Nó cũng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ phân cực, như ethanol, nhưng độ hòa tan của nó trong các dung môi này tương đối thấp hơn so với trong nước.

·Sự ổn định: GHK - Cu thể hiện sự ổn định tốt dưới nhiệt độ và áp suất bình thường. Tuy nhiên, nó nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và pH. Dưới điều kiện ánh sáng, nó có thể trải qua các phản ứng quang hóa, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc và tính chất của nó. Nhiệt độ cao cũng ảnh hưởng đến sự ổn định của nó, và thường được khuyến nghị lưu trữ ở nhiệt độ không vượt quá 30°C. Trong môi trường có các giá trị pH khác nhau, mức độ ion hóa và hình thức tồn tại của nó sẽ thay đổi. Phạm vi pH ổn định nhất thường nằm giữa 5 và 7.

·Đặc điểm phối hợp: Các ion đồng trong GHK - Cu hình thành các liên kết phối hợp với các nguyên tử cụ thể của glycine, histidine và lysine. Cấu trúc phối hợp này mang lại cho phân tử hoạt tính hóa học và độ ổn định độc đáo. Sự tồn tại của các liên kết phối hợp cho phép các ion đồng tham gia vào các phản ứng hóa học ở một mức độ nhất định, và cũng ảnh hưởng đến sự phân bố điện tử tổng thể và các tính chất hóa học của phân tử. Ví dụ, cấu trúc phối hợp này cho phép GHK - Cu liên kết với các thụ thể hoặc mục tiêu cụ thể thông qua hành động phối hợp của các ion đồng khi tương tác với các phân tử sinh học khác, từ đó phát huy chức năng sinh học của nó.

·Tính chất Redox: Do sự hiện diện của các ion đồng, GHK - Cu có một số tính chất oxi hóa khử. Các ion đồng có thể chuyển đổi giữa các trạng thái oxi hóa khác nhau. Trong các hệ thống sinh học, đặc điểm oxi hóa khử này cho phép nó tham gia vào một số phản ứng oxi hóa khử, chẳng hạn như hoạt động như một chất chống oxy hóa để bắt giữ các gốc tự do, hoặc đóng vai trò là tác nhân chuyển giao electron trong các phản ứng xúc tác của một số enzyme nhất định.

 

Mã sản phẩm là 89030 - 95 - 5. Tên gọi chung của nó là GHK - Cu (Glycyl - L - Histidyl - L - Lysine - Cu (Ⅱ) phức hợp), còn được biết đến với tên gọi là peptide đồng ba. Đây là một phức hợp được hình thành từ sự kết hợp tinh tế của ba axit amin, glycine, L - histidine và L - lysine, với các ion đồng. Cấu trúc độc đáo của nó mang lại cho nó những đặc tính xuất sắc và khiến nó tỏa sáng trong lĩnh vực nguyên liệu sinh học. Dưới đây là sáu điểm bán hàng chính:

1.Chống Oxy Hóa Mạnh Mẽ, Đối Kháng Các Gốc Tự Do: GHK - Cu có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và có thể hiệu quả trong việc bắt giữ và trung hòa các gốc tự do. Các gốc tự do là những yếu tố chính dẫn đến tổn thương tế bào và lão hóa. Bằng cách phát huy hiệu ứng chống oxy hóa của mình, GHK - Cu có thể giảm hiệu quả sự tấn công và tổn thương của các gốc tự do lên tế bào, bảo vệ tính toàn vẹn của cấu trúc và chức năng tế bào, và làm chậm quá trình lão hóa tế bào. Lấy tế bào da làm ví dụ, việc sử dụng lâu dài các sản phẩm chứa GHK - Cu có thể giảm đáng kể các vấn đề như đốm và xỉn màu do tổn thương gốc tự do gây ra, giữ cho làn da trẻ trung và rạng rỡ.

2.Cải tiến tái sinh hiệu quả cao, tăng tốc độ lành vết thương: GHK - Cu hoạt động xuất sắc trong quá trình lành vết thương. Nó có thể kích thích hoạt động của các nguyên bào sợi, tăng tốc độ sinh sản và phân hóa tế bào, và thúc đẩy sự tổng hợp collagen và ma trận ngoại bào, từ đó tăng tốc độ lành vết thương và giảm khả năng hình thành sẹo. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng khi GHK - Cu được áp dụng trong điều trị bỏng, vết thương phẫu thuật, v.v., thời gian lành vết thương được rút ngắn đáng kể, và các vết sẹo sau khi lành phẳng hơn và mịn hơn.

3.Đáng chú ý Chống Lão Hóa, Tăng Cường Độ Đàn Hồi Của Da: GHK - Cu có thể thúc đẩy hiệu quả việc sản xuất collagen và elastin. Collagen giống như "sự gia cố" của da, mang lại cho da độ chắc chắn và đàn hồi; elastin giống như một "lò xo", mang lại cho da khả năng co giãn tốt. Khi tuổi tác tăng lên, sự tổng hợp collagen và elastin trong cơ thể con người giảm đi, và da trở nên lỏng lẻo và có nếp nhăn. GHK - Cu có thể đảo ngược xu hướng này, tăng cường sản xuất hai loại protein, nâng cao độ chắc chắn của da, giảm nếp nhăn và nếp gấp, và phục hồi làn da về trạng thái trẻ trung.

4.Tính Chất Chống Viêm Xuất Sắc, Làm Dịu Da Nhạy Cảm: GHK - Cu có tác dụng ức chế đáng kể đối với phản ứng viêm. Nó có thể điều chỉnh sự giải phóng các cytokine viêm và giảm thiệt hại của viêm đối với các mô, đặc biệt phù hợp cho những người có làn da nhạy cảm. Làn da nhạy cảm thường biểu hiện các triệu chứng viêm như đỏ, ngứa và châm chích do kích thích từ bên ngoài. Sử dụng các sản phẩm chứa GHK - Cu có thể làm dịu hiệu quả những khó chịu này, phục hồi hàng rào bảo vệ da và tăng cường sức đề kháng của da.

5.Cấu trúc Độc đáo và Ổn định, Ưu điểm Hiệu suất Nổi bật: Từ góc độ cấu trúc phân tử, ion đồng nằm ở trung tâm và phối hợp với các nguyên tử cụ thể của ba axit amin. Cấu trúc độc đáo này mang lại cho GHK - Cu sự ổn định tốt. Nó có thể duy trì hoạt động sinh học và chức năng của mình trong các môi trường khác nhau. Dù dưới các điều kiện lưu trữ khắc nghiệt như nhiệt độ cao và độ ẩm cao hay trong các hệ công thức phức tạp, GHK - Cu có thể ổn định thực hiện vai trò của mình, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản phẩm.

6.Khả năng áp dụng rộng rãi, Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau: GHK - Cu có một phạm vi ứng dụng rất rộng. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như tinh chất, kem, mặt nạ và kem mắt, mang lại hiệu quả chống lão hóa, phục hồi và dưỡng ẩm. Trong lĩnh vực y tế, nó có thể được sử dụng trong các loại thuốc chữa lành vết thương và các chế phẩm phục hồi tổn thương da. Trong nghiên cứu khoa học, như một đối tượng nghiên cứu quan trọng, nó giúp khám phá các cơ chế tăng trưởng và phục hồi tế bào, cung cấp hỗ trợ chính cho nghiên cứu khoa học sự sống.


Leave your information and we will contact you.

About us

Customer services

Connect With Hamag

电话