Octreotide Acetate
Octreotide Acetate
Octreotide Acetate
$290
FOB
Số lượng tối thiểu:
1g
Phương thức vận chuyển:
Giao hàng
mẫu:Hỗ trợ miễn phíLấy mẫu
Chi tiết sản phẩm
Câu hỏi thường gặp
Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1g
Thời gian giao hàng:7days
Phương thức vận chuyển:Giao hàng
số hiệu thông số:79517 - 01 - 4
Mô tả sản phẩm
 

Octreotide Acetate (CAS 79517 - 01 - 4)

Giới thiệu sản phẩm

I.                  Đặc điểm sản phẩm cốt lõi

Tính chất Hóa học & Vật lý

Mật độ

1.4±0.1 g/cm3

Điểm sôi

1447.2±65.0 °C tại 760 mmHg

Điểm nóng chảy

153-156ºC

Công thức phân tử

C51H70N10O12S2

Trọng lượng phân tử

1079,29

Điểm chớp lửa

829,1±34,3 °C

PSA

382.82000

LogP

0.77

Áp suất hơi

0.0±0.3 mmHg ở 25°C

Chỉ số khúc xạ

1.673

 

(A) Tính chất và Cấu trúc

Octreotide acetate bulk drug xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc bột đông khô, thể hiện độ ổn định hóa học tuyệt vời dưới các điều kiện lưu trữ bình thường. Để tối đa hóa hoạt tính sinh học của nó, việc lưu trữ ở -20°C trong điều kiện đông khô và được bảo vệ khỏi ánh sáng được khuyến nghị. Về mặt hóa học, nó là một hợp chất octapeptide tổng hợp, phục vụ như một đồng phân của tetradecapeptide somatostatin. Với công thức phân tử là C₅₁H₇₀N₁₀O₁₂Svà một trọng lượng phân tử khoảng 1079,29, cấu trúc phân tử của nó chứa hai dư lượng cysteine tạo thành vòng cho chuỗi polypeptide thông qua một liên kết disulfide. Thiết kế cấu trúc độc đáo này rất quan trọng để duy trì hoạt động sinh học của nó, tạo nền tảng vững chắc cho việc sản xuất công thức ở hạ nguồn.

(B) Cơ chế tác động cơ bản

Octreotide acetate bulk drug có cơ chế hoạt động được xác định rõ ràng, phục vụ như là cốt lõi cho hiệu quả của nhiều công thức. Nó gắn vào các thụ thể somatostatin (SSTR) trong cơ thể con người, với ái lực cao hơn đối với SSTR2 và SSTR5. Khi gắn kết, nó ức chế hoạt động của adenylate cyclase, giảm sản xuất cAMP trong tế bào, do đó ức chế sự tiết của nhiều hormone như hormone tăng trưởng, insulin, v.v. Thêm vào đó, nó điều chỉnh các kênh ion, ảnh hưởng đến các chức năng tế bào. Các cơ chế hoạt động của nó trong hệ tiêu hóa và hệ mạch cung cấp một cơ sở đáng tin cậy để phát triển các công thức điều trị các bệnh như acromegaly và khối u nội tiết tụy-ruột.

II. Giá trị ứng dụng đa dạng

(A) Nguyên liệu thô chất lượng cao cho sản xuất công thức

Là một loại thuốc khối, acetate octreotide là nguyên liệu thô chính để sản xuất các dạng bào chế khác nhau. Nó có thể được sử dụng để chuẩn bị các dạng bào chế giải phóng kéo dài cho bệnh acromegaly, kiểm soát hiệu quả mức hormone tăng trưởng ở những bệnh nhân đã thất bại trong phẫu thuật, xạ trị hoặc điều trị bằng các chất chủ vận thụ thể dopamine, hoặc những người không thể hoặc không muốn phẫu thuật, và giảm nhẹ các triệu chứng như tay và chân to ra và thay đổi trên khuôn mặt. Nó cũng có thể được sử dụng để phát triển các dạng bào chế nhằm giảm nhẹ các triệu chứng liên quan đến khối u nội tiết tụy-ruột. Đối với các khối u carcinoid có hội chứng carcinoid, VIPomas, glucagonomas, v.v., nó cải thiện các triệu chứng như đỏ mặt, tiêu chảy và tăng đường huyết bằng cách ức chế sự tiết hormone liên quan.

(B) Nguyên liệu cho các công thức phòng ngừa và khẩn cấp

Octreotide acetate bulk drug là không thể thiếu để sản xuất các chế phẩm nhằm ngăn ngừa các biến chứng tụy sau phẫu thuật. Đã được chứng minh lâm sàng, các chế phẩm tiêm được làm từ nguyên liệu thô này, khi được sử dụng trước phẫu thuật, có thể ức chế tiết tụy, giảm nguy cơ các biến chứng như rò tụy và nhiễm trùng, và thúc đẩy phục hồi sau phẫu thuật. Hơn nữa, đối với việc điều trị khẩn cấp chảy máu tĩnh mạch thực quản-dạ dày do xơ gan, các chế phẩm được chuẩn bị từ thuốc thô này có thể được sử dụng kết hợp với liệu pháp xơ hóa nội soi. Chúng đạt được cầm máu nhanh chóng bằng cách giảm lưu lượng máu tạng và áp lực tĩnh mạch cửa, mua thời gian cho việc điều trị tiếp theo.

III. Những Lợi Thế Cạnh Tranh Nổi Bật

(A) Hoạt động cao và ổn định

Trong quá trình sản xuất, thuốc bột octreotide acetate được kiểm soát chặt chẽ bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo hoạt tính sinh học cao và độ ổn định hóa học. Nhờ vào cấu trúc phân tử độc đáo của nó, nó thể hiện hiệu ứng ức chế mạnh mẽ hơn đối với các hormone như hormone tăng trưởng và glucagon so với các nguyên liệu thô tương tự, đảm bảo hiệu quả cao của các công thức hạ nguồn. Các tính chất hóa học ổn định của nó cũng ngăn ngừa sự suy giảm trong quá trình sản xuất và lưu trữ công thức, kéo dài thời gian sử dụng của các công thức.

(B) Khả năng thích ứng với công thức mạnh mẽ

Thuốc khối này có đặc điểm vật lý và hóa học xuất sắc, cho phép nó linh hoạt thích ứng với các quy trình sản xuất công thức khác nhau. Dù được chế tạo thành tiêm, tiêm bột đông khô, hay các công thức giải phóng kéo dài, nó vẫn duy trì hiệu suất ổn định và hoạt tính sinh học. Tính tan và khả năng phân tán tốt của nó giúp việc trộn với các tá dược khác trở nên dễ dàng, đáp ứng yêu cầu sản xuất của các dạng liều khác nhau và cung cấp sự thuận tiện cho các công ty dược phát triển các sản phẩm đa dạng.

(C) Lợi thế về Chất lượng và Quy định

Được sản xuất theo đúng tiêu chuẩn sản xuất tiên tiến quốc tế và hệ thống quản lý chất lượng, mỗi bước sản xuất, từ việc thu mua nguyên liệu đến giao hàng sản phẩm hoàn thiện, đều trải qua kiểm tra nghiêm ngặt. Chất lượng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn của nhiều dược điển, chẳng hạn như Dược điển Trung Quốc, Dược điển Hoa Kỳ và Dược điển Châu Âu, đảm bảo lưu thông thị trường toàn cầu không bị cản trở và cung cấp cho các đối tác nguyên liệu thô chất lượng cao, đáng tin cậy và tuân thủ.

 

 

Leave your information and we will contact you.

About us

Customer services

Connect With Hamag

电话